Đặt lịch khám
TTYT Quận Liên Chiểu
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Lịch sử hình thành phát triển
    • Ban Giám Đốc
    • Sơ đồ tổ chức
    • Đơn vị trực thuộc
  • KHOA LÂM SÀNG
    • Khoa khám bệnh
    • Khoa nội tổng hợp
    • Khoa nhi
    • Khoa ngoại tổng hợp
    • Khoa sản
  • KHOA CẬN LÂM SÀNG
    • Khoa chuẩn đoán hình ảnh
    • Khoa xét nghiệm
    • Khoa Dược
    • Khoa Kiểm Xoát NK
  • CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG
    • Phòng TCCB – HCQT
    • Phòng kế hoạch nghiệp vụ
    • Phòng Điều Dưỡng
    • Phòng kế toán tài chính
  • THÔNG TIN KHOA HỌC
    • Khám Chữa Bệnh
    • Bảo hiểm
    • Văn Bản Quản Lý Hành Chính
    • Văn Bản Quản Lý Chuyên Môn
    • Sinh Hoạt Chuyên Môn
  • Liên Hệ
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Lịch sử hình thành phát triển
    • Ban Giám Đốc
    • Sơ đồ tổ chức
    • Đơn vị trực thuộc
  • KHOA LÂM SÀNG
    • Khoa khám bệnh
    • Khoa nội tổng hợp
    • Khoa nhi
    • Khoa ngoại tổng hợp
    • Khoa sản
  • KHOA CẬN LÂM SÀNG
    • Khoa chuẩn đoán hình ảnh
    • Khoa xét nghiệm
    • Khoa Dược
    • Khoa Kiểm Xoát NK
  • CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG
    • Phòng TCCB – HCQT
    • Phòng kế hoạch nghiệp vụ
    • Phòng Điều Dưỡng
    • Phòng kế toán tài chính
  • THÔNG TIN KHOA HỌC
    • Khám Chữa Bệnh
    • Bảo hiểm
    • Văn Bản Quản Lý Hành Chính
    • Văn Bản Quản Lý Chuyên Môn
    • Sinh Hoạt Chuyên Môn
  • Liên Hệ
TTYT Quận Liên Chiểu

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh (QĐ66)

admin bởi admin
09/12/2015
trong Chưa được phân loại
0
CHIA SẼ
39
LƯỢT XEM
PHỤ LỤC SỐ 01
GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHOẺ, NGÀY GƯỜNG BỆNH VÀ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ, XÉT NGHIỆM
(Kèm theo Quyết định số: 66 /2012/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2012
của UBND thành phố Đà Nẵng)
ĐVT: Đồng
STTSTT theo mụcDanh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnhMức tối đa của khung giá TT04Mức giá
quy định
Trong đóGhi chú
Chi phí hóa chất vật tư tiêu haoChi phí điện nước hậu cầnChi phí duy tu bổ dưỡng TTB
1234(12)(10)=(6)*70%(11)5
1PHẦN A: GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎEViệc xác
định và tính số lần khám bệnh thực hiện theo quy định của Bộ Y tế
A1Khám lâm sàng chung; khám chuyên khoaViệc xác định và tính số lần khám bệnh thực hiện theo quy định của Bộ Y tế.
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I20,00015,00015,000
2Bệnh viện hạng II15,00011,00011,000
3Bệnh viện hạng III10,0007,0007,000
4Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng, các phòng khám đa khu vực7,0005,000
5Trạm y tế xã5,0004,0004,000
A2Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca)200,000154,000Chỉ áp dụng đối với hội chẩn liên viện154,000Chỉ áp
dụng đối với hội chẩn liên viện
A3Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)100,00077,00077,000
A4Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)100,00077,00077,000
A5Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động300,000231,000231,000
2PHẦN B: GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
B1Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có335,000257,000Áp dụng đối với bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, hạng II257,000Áp dụng đối với bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, hạng II
B2Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có)Giá ngày giường điều trị tại Phần B Phụ lục này tính cho 01 người/01 ngày giường điều trị. Trường hợp phải nằm ghép 02 người/01 giường thì chỉ được thu tối đa 50%, trường hợp nằm ghép từ 03 người trở lên thì chỉ được thu tối đa 30% mức thu ngày giường điềGiá ngày gường điều trị tại Phần B Phụ lục này tính cho 01 người/01 ngày điều trị. Trường hợp phải nằm ghép 02 người/01 gường thì chỉ được thu tối đa 50%, trường hợp nằm ghép từ 03 người trở lên thì chỉ được thu tối đa 30% mức thu ngày gường điều trị nội
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I150,000115,000115,000
2Bệnh viện hạng II100,00077,00077,000
3Bệnh viện hạng III70,00053,00053,000
4Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng50,00038,000
B3Ngày giường bệnh Nội khoa:
B3.1Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết;
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I80,00061,00061,000
2Bệnh viện hạng II65,00050,00050,000
3Bệnh viện hạng III40,00030,00030,000
4Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng30,00023,00023,000
B3.2Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ.
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I70,00053,00053,000
2Bệnh viện hạng II50,00038,00038,000
3Bệnh viện hạng III35,00026,00026,000
4Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng23,00017,000
B3.3Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I50,00038,00038,000
2Bệnh viện hạng II35,00026,00026,000
3Bệnh viện hạng III25,00019,00019,000
4Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng20,00015,000
B4Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng:
B4.1Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I145,000111,000111,000
2Bệnh viện hạng II120,00092,00092,000
B4.2Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ
25 -70% diện tích cơ thể;
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I120,00092,00092,000
2Bệnh viện hạng II80,00061,00061,000
3Bệnh viện hạng III60,00046,00046,000
B4.3Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I95,00073,00073,000
2Bệnh viện hạng II75,00057,00057,000
3Bệnh viện hạng III50,00038,00038,000
B4.4Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
1Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I75,00057,00057,000
2Bệnh viện hạng II50,00038,00038,000
3Bệnh viện hạng III35,00026,00026,000
4Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng28,00021,000
5Ngày nội trú điều trị bằng dược chất phóng xạ89,88090,0000
B5Các phòng khám đa khoa khu vực20,00015,00015,000
B6Ngày giường bệnh tại Trạm y tế xã12,0009,0009,000
PHẦN C: GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
C1CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
C1.1SIÊU ÂM:
31Siêu âm35,00026,00029,4032,6672,332
42Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)370,000284,000336,91514,18125,833
53Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản680,000523,000641,98218,11125,833
64Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR2,050,0001,578,000
C1.2CHIẾU, CHỤP X-QUANG
C1.2.1CHỤP X-QUANG CÁC CHI
71Các ngón tay hoặc ngón chân36,00027,000
82Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)36,00027,000
93Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)42,00032,000
104Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)36,00027,000
115Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)42,00032,000
126Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế)42,00032,000
137Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)42,00032,000
148Khung chậu42,00032,000
C1.2.2CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
151Xương sọ (một tư thế)36,00027,000
162Xương chũm, mỏm châm36,00027,000
173Xương đá (một tư thế)36,00027,000
184Khớp thái dương-hàm36,00027,000
195Chụp ổ răng36,00027,000
C1.2.3CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG
201Các đốt sống cổ36,00027,000
212Các đốt sống ngực42,00032,000
223Cột sống thắt lưng-cùng42,00032,000
234Cột sống cùng-cụt42,00032,000
245Chụp 2 đoạn liên tục42,00032,000
256Đánh giá tuổi xương: cổ tay, đầu gối36,00027,000
C1.2.4CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC
261Tim phổi thẳng42,00032,000
272Tim phổi nghiêng42,00032,000
283Xương ức hoặc xương sườn42,00032,000
C1.2.5CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
291Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị42,00032,000
302Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)395,000304,000468,14513,0206,936
313Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang385,000296,000420,01910,1796,936
324Chụp bụng không chuẩn bị42,00032,000
335Chụp thực quản có uống thuốc cản quang87,00066,000150,64310,1796,935
346Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang102,00078,000150,64310,1796,935
357Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang142,000109,000189,79010,1796,935
C1.2.6MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC
361Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)265,000204,000251,28210,1794,985
372Chụp tủy sống có tiêm thuốc295,000227,000375,99910,1796,936
383Chụp vòm mũi họng42,00032,00031,08010,1796,936
394Chụp ống tai trong42,00032,00031,08010,1796,936
405Chụp họng hoặc thanh quản42,00032,00031,08010,1796,936
416Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản
quang)
500,000500,000Áp dụng
mức tối đa khung giá TT 04
427Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản
quang)
870,000870,000Áp dụng
mức tối đa khung giá TT 04
438Chụp mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…) số hóa xóa nền (DSA)5,100,0003,927,0004,753,536102,163246,106Bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp
449Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA5,100,0003,927,0005,635,003102,163246,106
4510Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA6,000,0004,620,0005,621,643102,163246,186Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật.
4611Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA8,250,0006,352,0007,442,112129,890696,875Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật.
4712Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA (nút u gan, mạch phế quản, mạch mạc treo, u xơ tử cung, giãn tĩnh mạch sinh dục,…)8,300,0006,391,0007,490,659129,890696,875Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật.
4813Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA (Phình động mạch não, dị dạng thông động tĩnh mạch (AVM), thông động mạch cảnh xoang hang (FCC), thông động tĩnh mạch màng cứng (FD), mạch tủy, hẹp mạch, lấy huyết khối…)8,850,0006,814,0008,035,848129,890696,875Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.
4914Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương…)2,300,0001,771,0001,835,635102,163393,769(Chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt: Kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc)
5015Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng (Dẫn lưu và đặt Stent đường mật, Mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, sonde JJ thận…) dưới DSA2,800,0002,156,0002,402,761102,163393,769Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông.
5116Chụp X-quang số hoá 1 phim58,00058,000Áp dụng
mức tối đa khung giá TT 04
5217Chụp X-quang số hóa 2 phim83,00063,000
5318Chụp X-quang số hóa 3 phim108,00083,000
5419Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa305,000234,000
5520Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hoá465,000358,000Theo Quyết định số 1223/QĐ-BYT ngày 18/4/2012
5621Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) số hoá420,000323,000Theo Quyết định số 1223/QĐ-BYT ngày 18/4/2012
5722Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá155,000119,000Theo Quyết định số 1223/QĐ-BYT ngày 18/4/2012
5823Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hoá155,000119,000Theo Quyết định số 1223/QĐ-BYT ngày 18/4/2012
5924Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hoá195,000150,000Theo Quyết định số 1223/QĐ-BYT ngày 18/4/2012
6025Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hoá415,000319,000Theo Quyết định số 1223/QĐ-BYT ngày 18/4/2012
6126Chụp PET/CT21,320,00016,416,00023,505,845167,0681,206,018Bao gồm cả thuốc cản
quang
6227Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị21,820,00016,801,00025,982,814167,0681,206,018Bao gồm cả thuốc cản
quang
6328Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy2,130,0001,640,0002,043,91640,721130,682Bao gồm cả thuốc cản
quang
6429Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên3,400,0002,618,0003,225,35140,721206,439Bao gồm cả thuốc cản
quang
C2CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
651Thông đái64,00049,00067,90511,4959,394Bao gồm
cả sonde
662Thụt tháo phân40,00030,00019,3779,5779,894
673Chọc hút hạch hoặc u58,00044,00064,7859,5773,894Thủ thuật, còn xét nghiệm
có giá riêng
684Chọc hút tế bào tuyến giáp74,00056,00048,56818,0209,394
695Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi97,00074,00074,53818,0209,377
706Chọc rửa màng phổi130,000100,000103,28718,81910,011
717Chọc hút khí màng phổi86,00066,00074,28718,8199,394
728Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi54,00041,00043,34617,1509,395
739Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)117,00090,00091,46318,4009,394
7410Nong niệu đạo và đặt thông đái145,000111,000125,88813,5759,394Bao gồm
cả Sonde
7511Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn)125,00096,00099,30317,8519,395
7612Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)460,000400,000Giữ nguyên
mức giá theo TT03
7713Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc
mạc)
300,000300,000Áp dụng
mức tối đa khung giá TT 04
7814Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)740,000569,0001,261,38131,31166,538
7915Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày)395,000304,000235,57831,31166,537
8016Sinh thiết da80,00061,00059,54211,9409,405
8117Sinh thiết hạch, u130,000100,000125,86411,9379,395
8218Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết)110,00084,000103,9764,7491,396
8319Sinh thiết màng phổi335,000257,000316,09324,8919,394Bao gồm
cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
8420Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng445,000342,000410,05524,60520,881
8521Nội soi ổ bụng575,000442,000527,53741,54529,872
8622Nội soi ổ bụng có sinh thiết675,000519,000612,04231,95629,872Bao gồm
cả kim sinh thiết
8723Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết148,000113,000133,72020,82012,940
8824Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.220,000169,000249,01120,82012,941
8925Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết185,000142,000144,87418,41312,940
9026Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết265,000204,000236,69418,41312,940
9127Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết120,00092,00098,39216,0068,865
9228Nội soi trực tràng có sinh thiết195,000150,000174,44116,0128,866
9329Nội soi bàng quang không sinh thiết330,000254,000285,39520,82013,122
9430Nội soi bàng quang có sinh thiết410,000315,000434,26715,82013,122
9531Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục…680,000523,000624,04340,27226,239Bao gồm
cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần
9632Nội soi phế quản ống mềm gây tê575,000442,000
9733Điều trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị)42,00032,00020,11510,99016,723
9834Dẫn lưu màng phổi tối thiểu500,000385,000466,51126,70517,623Bao gồm cả ống kendan
9935Mở khí quản565,000435,000548,01126,70517,623Bao gồm cả Canuyn
10036Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm465,000358,000556,22424,57420,884Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
10137Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản730,000562,000620,01630,64626,233Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng nhiều lần
10238Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác)785,000604,000731,91732,11833,409
10339Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng1,030,000793,000974,85826,69818,163Bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng
10440Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng840,000646,000793,22026,69817,623Bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng
10541Thở máy (01 ngày điều trị)420,000323,000326,65685,8475,500
10642Đặt nội khí quản415,000319,000411,23026,70517,623
10743Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON – LINE)3,200,0002,464,0003,070,52831,10535,000
10844Cấp cứu ngừng tuần hoàn290,000223,000289,72626,24720,893Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần
10945Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác)1,700,0001,309,0001,636,71858,08259,659
11046Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm950,000731,000913,28624,57420,880Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
11147Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm87,00066,00080,4795,0242,985
11248Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm104,00080,00098,0335,0242,985
11349Thủ thuật sinh thiết tủy xương1,240,000954,0001,280,9764,7491,396Bao gồm
kim sinh thiết dùng nhiều lần
11450Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy)68,00052,000Kim chọc
hút tủy tính theo thực tế sử dụng
11551Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ470,000361,000Bao gồm
cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần
11652Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết900,000693,000655,06629,07614,079
11753Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật2,240,0001,724,0002,291,15329,07614,080
11854Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp570,000438,000692,74840,27226,239
11955Lấy sỏi niệu quản qua nội soi720,000554,000647,78240,27226,240Bao gồm
cả kìm gắp dùng nhiều lần
12056Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)220,000169,000182,59226,70517,622
12157Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm80,00061,00071,6545,0242,985
12258Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp
vi tính
820,000631,000739,92945,72139,773Bao gồm cả kim sinh thiết, chi phí chụp cắt lớp vi tính và chưa tính thuốc cản quang
12359Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)1,330,0001,024,0001,413,68320,53535,000
Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
12460Chôn chỉ (cấy chỉ)115,00088,000103,69213,7172,594
12561Châm (các phương pháp châm)48,00036,00046,8425,036912
12662Điện châm50,00038,00043,1735,0361,092
12763Thuỷ châm(không kể tiền thuốc)25,00019,00021,3335,0361,091
12864Xoa bóp bấm huyệt28,00021,0007,72812,1091,091
12965Hồng ngoại23,00017,00031,60413,7172,783
13066Điện phân24,00018,0005,23213,7172,596
13167Sóng ngắn27,00020,0007,61813,7172,596
13268Laser châm62,00047,00065,32313,7172,596
13369Tử ngoại27,00020,0007,61813,7173,096
13470Điện xung25,00019,0003,20413,7175,471
13571Tập vận động toàn thân (30 phút)21,00016,0005,20412,1094,771
13672Tập vận động đoạn chi (30 phút)21,00016,0006,99412,1092,981
13773Siêu âm điều trị40,00030,00019,61813,7172,887
13874Điện từ trường25,00019,0008,88413,7173,171
13975Bó Farafin49,00037,00033,1888,8042,596
14076Cứu (Ngải cứu /túi chườm)18,00013,00012,1745,0361,091
14177Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp26,00020,0009,50813,7173,200
C3CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
C3.1NGOẠI KHOA
1421Cắt chỉ45,00034,00060,54911,9848,801
1432Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm60,00046,00073,16612,4659,395
1443Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm80,00061,000101,21013,391#REF!
1454Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới
50 cm
105,00080,000136,57315,0919,395
1465Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng115,00088,000136,57316,491#REF!
1476Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng160,000123,000180,85320,298#REF!
1487Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng190,000146,000225,95722,705#REF!
1498Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu45,00034,00013,09543,110#REF!
1509Tháo bột khác38,00029,0009,31522,651#REF!
15110Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài
< l0cm
155,000119,000141,32314,284#REF!
15211Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài
> l0cm
200,000154,000560,57716,691#REF!
15312Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0cm210,000161,000632,09016,691#REF!
15413Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0cm230,000177,000632,09021,898#REF!
15514Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da180,000138,000315,72616,691#REF!
15615Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu105,00080,00076,11821,898#REF!
15716Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte80,00061,000#REF!
15817Cắt phymosis180,000138,000163,65116,691#REF!
15918Thắt các búi trĩ hậu môn220,000169,000135,38721,515#REF!
16019Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)57,00043,000#REF!
16120Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)235,000180,000233,09417,071#REF!
16221Nắn trật khớp vai (bột tự cán)70,00053,000#REF!
16322Nắn trật khớp vai (bột liền)225,000173,000195,19017,071#REF!
16423Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối
(bột tự cán)
65,00050,000#REF!
16524Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối
(bột liền)
165,000127,000157,28617,071#REF!
16625Nắn trật khớp háng (bột tự cán)180,000138,000#REF!
16726Nắn trật khớp háng (bột liền)700,000539,000614,02419,478#REF!
16827Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)180,000138,000#REF!
16928Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)550,000423,000500,31219,478#REF!
17029Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)70,00053,000#REF!
17130Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)165,000127,000157,28617,071#REF!
17231Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)70,00053,000#REF!
17332Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)165,000127,000157,28617,071#REF!
17433Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)55,00042,000#REF!
17534Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)165,000127,000157,28617,071#REF!
17635Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)55,00042,000#REF!
17736Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)140,000107,000119,38217,071#REF!
17837Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)140,000107,000#REF!
17938Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)595,000458,000576,12019,478#REF!
18039Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)310,000238,000#REF!
18140Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)495,000381,000434,35921,505#REF!
18241Đặt và thăm dò huyết động4,250,0003,272,000#REF!Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực
C3.2SẢN PHỤ KHOA
1831Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết105,00080,000106,34217,284#REF!
1842Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ245,000188,000204,46714,68711,520
1853Đỡ đẻ thường ngôi chỏm525,000404,000577,01237,16832,702
1864Đỡ đẻ ngôi ngược580,000446,000548,39841,47134,799
1875Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên640,000492,000550,16341,68934,139
1886Forceps hoặc Giác hút sản khoa530,000408,000593,68736,20635,000
1897Soi cổ tử cung50,00038,00030,84811,12610,687
1908Soi ối37,00028,00018,46515,1267,030
1919Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser60,00046,00038,76916,79310,630
19210Chích apxe tuyến vú120,00092,00089,28615,93010,930
19311Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung215,000165,000165,20348,40716,005
19412Phẫu thuật lấy thai lần đầu1,550,0001,193,0002,913,86649,97317,608
19513Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên1,600,0001,232,0002,995,59049,87336,305
19614Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)600,000462,000870,27623,82432,242
19715Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc155,000119,000152,97514,46911,520
19816Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc430,000331,000401,16426,46916,110
C3.3MẮT
1991Đo nhãn áp16,00012,00013,0004,7491,962
2002Đo Javal15,00011,00010,0404,7492,051
2013Đo thị trường, ám điểm14,00010,0008,4204,7491,051
2024Thử kính loạn thị11,0008,0004,7074,7492,051
2035Soi đáy mắt22,00016,00015,6104,7491,329
2046Tiêm hậu nhãn cầu một mắt18,00013,00011,6984,7491,329Chưa tính
thuốc tiêm
2057Tiêm dưới kết mạc một mắt18,00013,00011,6984,7491,395Chưa tính
thuốc tiêm
2068Thông lệ đạo một mắt34,00026,00027,9984,7491,395
2079Thông lệ đạo hai mắt58,00044,00052,9964,7491,396
20810Chích chắp/ lẹo44,00033,00038,4174,7491,051
20911Lấy dị vật kết mạc nông một mắt26,00020,00020,0194,7491,395
21012Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)26,00020,00020,0194,7491,395
21113Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)220,000169,000192,97718,50011,466
21214Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê665,000512,000637,33018,50017,533Chưa tính chi phí màng ối
21315Mổ quặm 1 mi – gây tê350,000269,000344,63518,50011,467Các dịch vụ từ 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại.
21416Mổ quặm 2 mi – gây tê505,000388,000466,00018,50011,472
21517Mổ quặm 3 mi – gây tê675,000519,000649,42518,50011,467
21618Mổ quặm 4 mi – gây tê790,000608,000874,69118,50011,467
21719Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê615,000473,000570,90318,50011,466
21820Phẫu thuật mộng đơn một mắt – gây mê1,150,000885,0001,129,73518,50017,534
21921Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê535,000411,000506,46018,50017,534
22022Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê1,050,000808,0001,022,62518,50017,533
22123Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)600,000462,000568,13918,50017,534
22224Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)720,000554,000690,88518,50017,533
22325Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê1,180,000908,0001,164,33018,50017,534Chưa tính
chi phí màng ối
22426Mổ quặm 1 mi – gây mê870,000669,000839,28625,50017,533
22527Mổ quặm 2 mi – gây mê1,000,000770,000992,51125,50017,534
22628Mổ quặm 3 mi – gây mê1,160,000893,0001,241,86325,50017,534
22729Mổ quặm 4 mi – gây mê1,280,000985,0001,360,56425,50017,533
C3.4TAI – MŨI – HỌNG
2281Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)130,000100,000200,94617,4139,583
2292Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)130,000100,000
2303Cắt Amiđan (gây tê)155,000119,000217,59217,4139,582
2314Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)185,000142,000265,12417,4139,582
2325Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)195,000150,000200,56717,4139,582
2336Lấy dị vật tai ngoài đơn giản75,00057,00095,76817,4139,583
2347Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)155,000119,000184,78417,4139,582
2358Lấy dị vật trong mũi không gây mê125,00096,000
2369Lấy dị vật trong mũi có gây mê530,000408,000731,41817,4139,583
23710Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng130,000100,000179,48017,4139,583
23811Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm175,000134,000171,72217,4139,582
23912Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng145,000111,000168,80017,4139,582
24013Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê230,000177,000319,93017,4139,582
24114Nội soi cắt polype mũi gây tê205,000157,000287,84117,4139,582
24215Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê390,000300,000514,73117,4139,582
24316Nạo VA gây mê485,000373,000582,78017,4139,582
24417Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng470,000361,000460,53417,4139,583
24518Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm490,000377,000550,70617,4139,583
24619Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng470,000361,000588,11817,4139,583
24720Nội soi cắt polype mũi gây mê395,000304,000452,79517,4139,583
24821Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)570,000438,000676,38817,4139,583
24922Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)570,000438,000676,38817,4139,583
25023Cắt Amiđan (gây mê)660,000508,000579,66317,4139,583
25124Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê)1,930,0001,486,0001,767,68917,4139,583Bao gồm cả Comblator
25225Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)475,000365,000533,61717,4139,582
25326Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê530,000408,000622,99717,4139,583
25427Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê745,000573,000726,74217,4139,583
25528Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer1,285,000989,0001,177,12717,4139,583Cả chi phí dao Hummer
C3.5RĂNG – HÀM – MẶT
C3.5.1Các kỹ thuật về răng, miệng
2561Nhổ răng sữa/chân răng sữa21,00016,00024,5832,8242,949
2572Nhổ răng số 8 bình thường105,00080,00099,7242,8242,949
2583Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm190,000146,000173,4922,8247,899
2594Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm50,00038,00045,1586,0523,983
2605Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm90,00069,00079,24512,1043,983
2616Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)30,00023,00059,3072,0172,949
C3.5.2Răng giả tháo lắp
2627Một răng230,000177,000224,9376,0524,223Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo
C3.5.3Răng giả cố định
2638Răng chốt đơn giản225,000173,000217,5946,0524,223
2649Mũ chụp nhựa280,000215,000296,2566,0524,223
26510Mũ chụp kim loại330,000254,000334,9376,0524,223
C3.5.4Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt
26611Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm145,000111,000144,1247,0607,741
26712Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm200,000154,000191,51012,1047,741
26813Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm190,000146,000215,51012,1048,744
26914Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm250,000192,000259,91318,15610,247
C5XÉT NGHIỆM
C5.1XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH
2701Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)57,00043,00064,4702,6661,487
2712Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)26,00020,00022,6852,6661,604
2723Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)32,00024,00031,0002,6661,117
2734Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)23,00017,00019,1842,6661,117
2745Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)15,00011,00011,9332,6665,382
2756Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)20,00015,00019,6062,6661,253
2767Xét nghiệm sức bền hồng cầu33,00025,00083,3822,6661,515
2778Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)30,00023,00030,7532,6661,099
2789Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy34,00026,00035,3002,6661,074
27910Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu20,00015,00015,7172,6661,075Riêng truyền
khối bạch cầu
ở BV tuyến I
28011Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương18,00013,00014,8332,6661,075Riêng truyền
tiểu cầu ở BV
tuyến II
28112Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động33,00025,00021,4822,6668,086
28213Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu58,00044,00043,4892,6661,559Truyền máu toàn phần, khối hồng cầu: tuyến huyện; truyền máu bạch cầu: tuyến trung ương
28314Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương35,00026,00028,4892,6661,559Truyền huyết tương: tuyến huyện;
truyền tiểu cầu: tuyến tỉnh
28415Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá27,00020,00031,4362,6661,358
28516Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh320,000246,000325,9652,6662,531
28617Tìm tế bào Hargraves56,00043,00050,1322,6661,223
28718Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)11,0008,00012,8042,666526
28819Co cục máu đông13,00010,00014,1182,666708
28920Thời gian Howell27,00020,00025,4902,666708
29021Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)377,000290,000379,4002,6668,902Bao gồm cả
pin và cup,
kaolin
29122Định lượng yếu tố I (fibrinogen)49,00037,00044,3202,6662,093
29223Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp90,00069,00090,3142,6662,092
29324Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công48,00036,00047,2842,6661,871
29425Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động55,00042,00038,5712,6662,096
29526Xét nghiệm tế bào học tủy xương128,00098,000123,1962,6663,697Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy
xương
29627Xét nghiệm tế bào hạch42,00032,00043,3492,6663,697Không bao
gồm thủ thuật
chọc hút hạch
29728Nhuộm Peroxydase (MPO)67,00051,00069,7072,666791
29829Nhuộm sudan den67,00051,00069,1522,666792
29930Nhuộm Esterase không đặc hiệu80,00061,00082,6712,666792
30031Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf89,00068,00087,8032,666792
30132Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)80,00061,00077,9062,666791
30233Xác định BACTURATE trong máu190,000146,000
30334Điện giải đồ (Na+, K+, CL +)38,00029,00025,2652,6662,830
30435Định lượng Ca++ máu19,00019,000Áp dụng
mức tối đa
khung giá
TT 04
30536Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,…(mỗi chất)26,00020,00021,2252,6661,614
30637Đinh lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh42,00032,00033,8422,6661,613
30738Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…25,00019,00020,9912,3491,613Enzym
phosphataze
kiềm: tuyến tỉnh
30839Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL – cholestrol29,00022,00025,0942,3491,613
30940Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm…)24,00018,00039,4552,3491,613
31041Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt )24,00018,00023,0352,6671,613
31142Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp
thủ công
32,00030,000Giữ nguyên
mức giá theo TT03
31243Định lượng bổ thể trong huyết thanh30,00023,00074,5902,6671,613
31344Phản ứng cố định bổ thể30,00023,000
31445Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác30,00023,000
31546Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)92,00070,00087,9782,3491,613Cho tất cả các thông số
31647Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI)260,000200,000259,6852,3491,612Giá cho mỗi yếu tố
31748Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)280,000215,000278,0052,3491,612Giá cho mỗi yếu tố
31849Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX217,000167,000215,5052,3491,612Giá cho mỗi yếu tố
31950Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)435,000334,000433,0052,3491,612Giá cho mỗi yếu tố
32051Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)990,000762,000987,0552,3491,612
32152Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen95,00073,00094,7712,3491,613Giá cho mỗi chất kích tập
32253Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin193,000148,000190,4942,3491,613Giá cho mỗi yếu tố
32354Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)625,000481,000625,9842,3491,613Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương
32455Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);70,00053,00088,7642,6668,407
32556Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)105,00080,000104,2512,3491,612
32657Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)98,00075,00088,3822,3491,613
32758Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)400,000308,000394,1232,3491,612
32859Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel87,00066,00081,2292,3491,612
32960Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ60,00046,00053,7942,3491,612
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
3301Pro-calcitonin300,000231,000323,6032,3497,029
3312Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)380,000292,000379,1412,3497,029
3323BNP (B – Type Natriuretic Peptide)540,000415,000540,5532,3497,029
3334SCC190,000146,000187,1252,3497,029
3345PRO-GRT325,000250,000322,7532,3497,029
3356Tacrolimus673,000518,000766,8282,3497,029
3367PLGF680,000523,000682,8712,3497,074
3378SFLT1680,000523,000682,8712,3497,074
3389Đường máu mao mạch22,00016,00020,1732,3497,030
33910Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu69,00053,00058,2492,3497,029
34011Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)42,00032,00040,2892,3497,029
34112Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương300,000231,000294,1132,3497,030Không bao
gồm thủ thuật sinh thiết tủy
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
3421Testosteron87,00066,00090,6722,3497,030
3432HbA1C94,00072,00084,9952,3497,030
3443Điện di miễn dịch huyết thanh875,000673,0001,086,1972,3497,030
3454Điện di protein huyết thanh295,000227,000268,5432,3496,030
3465Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính)180,000138,000313,5992,3499,031
3476Điện di huyết sắc tố (định lượng)320,000246,000314,1662,3499,029
C5.2XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
3481Định lượng Bacbiturate30,00023,000
3492Catecholamin niệu (HPLC)390,000300,000393,8892,3491,094
3503Calci niệu23,00017,00017,0092,3491,093
3514Phospho niệu19,00014,00013,6082,3491,613
3525Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu43,00033,00037,4622,3491,613
3536Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu13,00010,00012,5072,3491,613
3547Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis59,00045,00050,8592,6662,507
3558Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu20,00015,00018,0792,6671,613
3569Amylase niệu38,00029,00035,4052,6671,613
35710Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen6,0004,000
35811Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch26,00020,00024,3642,6671,094
35912Định lượng Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén84,00064,00083,8312,6671,094
36013Định lượng Oestrogen toàn phần30,00023,000
36114Định lượng Hydrocorticosteroid36,00027,000
36215Porphyrin: Định tính45,00034,00044,6642,6671,093
36316Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác3,0002,000
36417Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH4,5003,000
C5.3XÉT NGHIỆM PHÂN
3651Tìm Bilirubin6,0004,00018,7292,3497,030
3662Xác định Canxi, Phospho6,0004,000
3673Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase9,0006,000
3684Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân32,00024,00029,5062,3497,030
3695Urobilin, Urobilinogen: Định tính6,0004,000
C5.4XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ (Dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy,dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch âm đạo…)
VI KHUẨN – KÝ SINH TRÙNG
3701Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)35,00026,00030,8172,349259
3712Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)57,00043,00050,4702,349259
3723Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh)155,000119,000151,9132,349443
3734Kháng sinh đồ165,000127,000162,6542,349444
3745Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường200,000154,000178,9792,349444
3756Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường200,000154,000172,8152,349444
3767Định lượng HBsAg420,000323,000644,5422,3493,093
3778Anti-HBs định lượng98,00075,000
3789PCR chẩn đoán CMV670,000515,000649,4682,3496,207
37910Do tải lượng CMV (ROCHE)1,760,0001,355,0001,755,6622,3496,208
38011PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48750,000577,000743,9382,3496,207
38112RPR định tính32,00024,000
38213RPR định lượng73,00056,00095,5472,3496,208
38314TPHA định tính45,00034,00054,6482,3496,208
38415TPHA định lượng150,000115,000100,2142,3496,208
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO:
3851Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…)57,00043,00043,5322,3494,552
3862Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào85,00065,00050,8672,3494,552
3873Công thức nhiễm sắc thể480,000369,000641,0072,3494,552
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ
3881Protein dịch13,00010,00023,7162,667259
3892Glucose dịch17,00013,00016,4952,667259
3903Clo dịch21,00016,00020,7092,667259
3914Phản ứng Pandy8,0006,0007,7262,667259
3925Rivalta8,0006,0007,7262,667259
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
3931Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin205,000157,000225,6522,349799
3942Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide – Siff)245,000188,000266,4922,349799
3953Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin260,000200,000246,0422,349799
3964Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô185,000142,000168,9012,349799
3975Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III255,000196,000295,3612,349799
3986Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie’son240,000184,000265,8212,349799
3997Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial275,000211,000323,3272,349799
4008Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa175,000134,000220,8212,349799
4019Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou230,000177,000226,6082,349799
40210Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker)290,000223,000336,4042,349799
40311Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học970,000746,000703,3222,349799
40412Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh .340,000261,000343,2582,349798
40513Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori230,000177,000192,4002,349799
40614Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học105,00080,00085,6762,349798
40715Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)170,000130,000139,7202,349798
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
40816Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất130,000100,000122,9072,349799
40917Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS240,000184,000229,6572,349799
41018Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss130,000100,000132,9052,349799
41119Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý450,000346,000492,8222,349799
41220Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu48,00036,00064,2482,349798
41321Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ1,130,000870,000963,7602,349799
41422Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ975,000750,000827,4682,349799
41523Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng94,00072,00091,9572,349798
41624Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu62,00047,0002,349
41725Định lượng cấp NH3 trong máu170,000130,000160,2872,349799
C6THĂM DÒ CHỨC NĂNG
4181Điện tâm đồ35,00026,00028,7805,036959
4192Điện não đồ60,00046,00048,7968,5732,716
4203Lưu huyết não31,00023,000
4214Đo chức năng hô hấp106,00081,000106,5038,5732,716
4225Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan30,00023,000
4236Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)30,00023,000
4247Test thanh thải Creatinine55,00042,000
4258Test thanh thải Ure55,00042,000
4269Test dung nạp Glucagon35,00026,000
42710Thăm dò các dung tích phổi185,000142,000169,7038,5735,594
42811Đo dung tích phổi toàn phần với máy Plethysmography345,000265,000
C7CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
4291Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin100,00077,000106,3415,58513,223
4302Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m – V- DMSA hoặc với đồng vị kép405,000311,000420,90929,97570,995
4313Xạ hình tụy405,000311,000306,08229,97570,995
4324Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol120,00092,000122,6385,58513,224
4335Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ195,000150,000180,5165,58513,223
4346Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ285,000219,000293,9905,58513,224
4357SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép450,000346,000338,33432,59582,828
4368Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)395,000304,000400,11629,97570,995
4379SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)395,000304,000400,30832,60750,264
43810Chụp SPECT CT720,000554,000838,03132,60750,264
43911Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ315,000242,000447,02429,98550,264
Bài trước đó

Xây dựng đề án vị trí việc làm của TTYT Liên Chiểu

Bài tiếp theo

Văn Bản Khám Chữa Bệnh Triển Khai Tại Trung Tâm Y Tế Liên Chiểu

Bài tiếp theo

Văn Bản Khám Chữa Bệnh Triển Khai Tại Trung Tâm Y Tế Liên Chiểu

Thảo luận về điều này post

Bài viết mới

  • (không có tiêu đề)
  • NGÀY HỘI 5S TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN LIÊN CHIỂU
  • HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH PHƯƠNG PHÁP 5S

Thời gian làm việc : từ Thứ 2 đến Thứ 6
Buổi sáng : từ 7h00 đến 11h30
Buổi chiều : từ 13h30 đến 17h00

09/12/2019
NGÀY HỘI 5S TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN LIÊN CHIỂU

NGÀY HỘI 5S TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN LIÊN CHIỂU

05/11/2019
NGÀY HỘI 5S TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN LIÊN CHIỂU

HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH PHƯƠNG PHÁP 5S

31/10/2019
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PHẢN ỨNG CÓ HẠI CỦA THUỐC

HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PHẢN ỨNG CÓ HẠI CỦA THUỐC

24/10/2019
KHÁM SÀNG LỌC TIÊM CHỦNG_LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH LÝ TIM MẠCH

KHÁM SÀNG LỌC TIÊM CHỦNG_LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH LÝ TIM MẠCH

17/10/2019
VIÊM PHẦN PHỤ

VIÊM PHẦN PHỤ

10/10/2019

TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN LIÊN CHIỂU
  • 525 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng

  • 0236.3734535 Fax: 0236.3734535

  • trungtamytelienchieu@danang.gov.vn

  • www.ttytlienchieu.org.vn

BÀI VIẾT MỚI

NGÀY HỘI 5S TẠI TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN LIÊN CHIỂU

HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH PHƯƠNG PHÁP 5S

THỐNG KÊ

Hôm nay: 524

Hôm qua: 535

Tuần này: 3855

Tháng này: 57033

Tổng cộng: 370755

© 2018 TTYT Quận Liên Chiểu. All Right Reserved. Developed by Mago Software

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Sơ đồ trang web

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Lịch sử hình thành phát triển
    • Ban Giám Đốc
    • Sơ đồ tổ chức
    • Đơn vị trực thuộc
  • KHOA LÂM SÀNG
    • Khoa khám bệnh
    • Khoa nội tổng hợp
    • Khoa nhi
    • Khoa ngoại tổng hợp
    • Khoa sản
  • KHOA CẬN LÂM SÀNG
    • Khoa chuẩn đoán hình ảnh
    • Khoa xét nghiệm
    • Khoa Dược
    • Khoa Kiểm Xoát NK
  • CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG
    • Phòng TCCB – HCQT
    • Phòng kế hoạch nghiệp vụ
    • Phòng Điều Dưỡng
    • Phòng kế toán tài chính
  • THÔNG TIN KHOA HỌC
    • Khám Chữa Bệnh
    • Bảo hiểm
    • Văn Bản Quản Lý Hành Chính
    • Văn Bản Quản Lý Chuyên Môn
    • Sinh Hoạt Chuyên Môn
  • Liên Hệ

© 2018 - TTYT Quận Liên Chiểu. All Right Reserved

Đăng nhập vào tài khoản của bạn bên dưới

Đã quên mật khẩu?

Điền vào các mẫu dưới đây để đăng ký

Tất cả các trường đều được yêu cầu. Đăng nhập

Truy xuất mật khẩu của bạn

Vui lòng nhập tên người dùng hoặc địa chỉ email của bạn để đặt lại mật khẩu của bạn.

Đăng nhập